Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fowl” Tìm theo Từ (210) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (210 Kết quả)

  • chậu la bàn, dĩa la bàn, hộp la bàn,
  • giấy vẽ kim loại,
  • cách nhiệt bằng tấm, sự cách nhiệt bằng tấm,
  • câynhồi lá vàng,
  • đáy khó bám,
  • gió ngược,
  • Danh từ: vàng lá,
  • lá vàng, vàng lá,
  • thùng trộn,
  • thùng ly tâm,
  • chậu xí,
"
  • Danh từ: chậu để tráng ấm chén,
  • / 'wɔ∫'boul /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) như wash-basin,
  • cái loa thông gió,
  • lá nhôm, corrugated aluminium foil, lá nhôm dập sóng
  • đầu cột hình bát, mũ cột hình cái bát,
  • âu tiểu (nam),
  • chậu xí, chậu xí, cantilever water-closet bowl, chậu xí kiểu côngxon, cantilever water-closet bowl, chậu xí ngồi bệt, crouch closet bowl, chậu xí xổm
  • cánh gập của hộp động cơ (máy bay, ô tô),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top