Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hat” Tìm theo Từ (3.765) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.765 Kết quả)

  • mũ sắt,
  • / ´ɔprə¸hæt /, danh từ, mũ chóp cao (của đàn ông), he wears an opera-hat, ông ta đội một cái mũ chóp cao
  • đồng tiền pháp định,
  • danh từ, (môn crickê) thành tích hạ ba cọc bằng ba quả bóng,
  • danh từ, mũi to vành,
  • danh từ, (quân sự), (từ lóng) sĩ quan cấp cao,
  • mũ bảo hộ lao động, mũ an toàn,
"
  • Danh từ: mũ chỏm cao (của đàn ông),
  • / ´hai¸hæt /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người trịch thượng, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) trịch thượng, học làm sang, ngoại động từ, Đối xử trịch thượng, chơi trịch...
  • Danh từ: (tôn giáo) mũ (của) giáo chủ, chức giáo chủ,
  • Danh từ: mũ, nón,
  • với nửa tải trọng, ở nửa tải trọng,
  • nửa giá,
  • Danh từ: ghim dài để cài mũ vào tóc,
  • tiền thưởng bốc dỡ chuyên chở, tiền thưởng của thuyền trưởng,
  • con lăn dẫn hướng hình chóp,
  • danh từ, giá treo mũ,
  • Thành Ngữ:, my hat !, thật à!, thế à! (tỏ ý ngạc nhiên)
  • mũ thủy thủ,
  • Danh từ: mũ thủy thủ (màu vàng nhạt có chóp phẳng và vành cứng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top