Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hat” Tìm theo Từ (3.765) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.765 Kết quả)

  • Danh từ: mũ phớt mềm,
  • / ´tɔp¸hæt /, danh từ, mũ chóp cao (mũ cao, màu đen hoặc xám của đàn ông dùng với quần áo đại lễ) (như) topper,
  • Danh từ: (quân sự) mũ sắt của binh sĩ, mũ thiếc,
  • Danh từ: Đỉnh điểm; điểm cao nhất, Từ đồng nghĩa: noun, on the of the society, trong giới thượng lưu, high hat , silk hat , stovepipe hat , topper
  • vào giờ nào,
  • Thành Ngữ:, he has had it, (từ lóng) thằng cha ấy thế là toi rồi
  • Thành Ngữ:, to hit the hay, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đi nằm, đi ngủ
  • Thành Ngữ:, not but that ( what ), nhưng không phải vì...
  • bộ lọc khí xả,
  • / ´ha:ha /, danh từ, (như) ha-ha, tiếng cười hô hố, nội động từ, cười hô hố,
  • Thành Ngữ:, at the drop of a hat, không do dự, không chút chậm trễ
"
  • Danh từ: mũ chóp cao,
  • Thành Ngữ:, hat in hand, ith one's hat in one's hand
  • đơn bảo hiểm cho giới chủ chốt,
  • Thành Ngữ:, at this ( that ) rate, nếu thế, nếu như vậy; trong trường hợp như vậy
  • Danh từ: mũ chóp nhọn,
  • hưu bổng của nhân viên quản lý cấp tối cao,
  • Thành Ngữ:, to be at bat, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) giữ một vị trí quan trọng (đánh bóng chày)
  • / tʃæt /, Danh từ: chuyện phiếm, chuyện gẫu; chuyện thân thuộc, Nội động từ: nói chuyện phiếm, tán gẫu, Toán & tin:...
  • / gæt /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) súng lục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top