Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn haze” Tìm theo Từ (735) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (735 Kết quả)

  • Idioms: to have a quiet think, suy nghĩ, nghĩ ngợi
  • Idioms: to have a restless night, qua một đêm thao thức không ngủ được, thức suốt đêm
  • Idioms: to have a rorty time, Được hưởng thời gian vui thú
"
  • Idioms: to have a shot at, làm thử cái gì
  • Idioms: to have a sleepless night, thức suốt đêm, thức trắng đêm
  • Idioms: to have a spanking brain, Đầu óc thông minh bậc nhất
  • Idioms: to have a strong grip, nắm chặt, nắm mạnh
  • Thành Ngữ:, to have a thick head, d?n d?n, ngu xu?n
  • Thành Ngữ:, to have a thin skin, dễ bật lò xo (khi bị phê bình, bị chửi...)
  • Idioms: to have capacity to act, có đủ tư cách để hành động
  • Idioms: to have one 's hand free, rảnh tay không lo lắng gì
  • Thành Ngữ:, to have one's hands free, rảnh tay, không phải lo lắng điều gì
  • Idioms: to have one 's heart unloaded, làm cho khuây khỏa nỗi lòng
  • Idioms: to have one 's own way, làm theo ý mình
  • Idioms: to have a heart attack, bị đau tim
  • Idioms: to have a horse vetted, Đem ngựa cho thú y khám bệnh
  • Idioms: to have a house -warming, tổ chức tiệc tân gia
  • Idioms: to have a hungry look, cò vẻ đói
  • Idioms: to have a large household, nhà có nhiều người ở
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top