Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn haze” Tìm theo Từ (735) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (735 Kết quả)

  • Idioms: to have a shave, cạo râu
"
  • trực bên tay lái,
  • Idioms: to have a miscarriage, sẩy thai, đẻ non, sinh thiếu tháng
  • Idioms: to have a motion, Đi tiêu
  • Idioms: to have sb on, gạt, lừa phỉnh người nào
  • Idioms: to have sb secure, giữ ai một nơi chắc chắn
  • Thành ngữ: bad news have wings, tiếng lành đồn gần, tiếng dữ đồn xa
  • độ dốc chỉnh hợp của đứt gãy, Địa chất: độ dốc chỉnh hợp của đứt gãy,
  • Thành Ngữ:, get/have the sniffle, (thông tục) bị cảm nhẹ; bị sổ mũi
  • Thành Ngữ:, have pity on somebody, thể hiện lòng thương xót đối với ai
  • Thành Ngữ:, have somebody on toast, (thông tục) hoàn toàn định đoạt số phận ai
  • Thành Ngữ:, have a screw loose, hơi gàn; lập dị
  • Idioms: to have forty winks, ngủ một giấc ngắn, thiu thiu ngủ
  • Idioms: to have long sight, viễn thị
  • Idioms: to have no conscience, vô lương tâm
  • Idioms: to have no feelings, vô tình, vô cảm, lạnh lùng
  • Idioms: to have one 's fling, ham chơi, mê mải vui chơi
  • Idioms: to have a period, Đến kỳ có kinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top