Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn haze” Tìm theo Từ (735) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (735 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to have a slate loose, hâm hâm, gàn
  • Idioms: to have a smooth tongue, có lời lẽ hòa nhã
  • Idioms: to have a sore throat, Đau cuống họng
  • Idioms: to have a strong constitution, thể chất mạnh mẽ
  • Thành Ngữ:, to have a swollen head, kiêu cang ng?o m?n
  • Thành Ngữ:, to have an itchy feet, muốn được đi cho biết đó biết đây
  • Idioms: to have something in view, dự kiến một việc gì
  • Idioms: to have stacks of work, có nhiều việc
  • Idioms: to have sth lying by, có vật gì để dành
  • Thành Ngữ:, to have one's hands tied, b? trói tay ( (nghia den) & (nghia bóng))
  • Thành Ngữ:, to have one's quiver full, đông con
  • Idioms: to have plenty of beef, có sức mạnh, thể lực
  • Idioms: to have power in hand, nắm quyền hành
  • Thành Ngữ:, to raise/start a hare, bất ngờ đưa ra một đề tài khiến đề tài chính bị xao lãng
  • Thành Ngữ:, have a high/low opinion, đánh giá cao/thấp
  • Thành Ngữ:, have a swelled/swollen head, (thông tục) kiêu căng, tự phụ, tự cao tự đại (nhất là vì một thành công bất ngờ)
  • Thành Ngữ:, have a thin/thick skin, (thông tục) dễ phản ứng/mặt dạn mày dày; không trơ/trơ ra
  • Idioms: to be hale and hearty, còn tráng kiện
  • Idioms: to be in a maze, ở trong tình trạng rối rắm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top