Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hill” Tìm theo Từ (1.640) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.640 Kết quả)

  • mũi khoan khoan xiên,
  • sự hàn từ trên xuống,
  • vùng đồi núi thấp,
  • đỉnh dốc,
  • rãnh ở sườn đồi, hào,
  • / il /, Tính từ: Đau yếu, ốm, xấu, tồi, kém; ác, không may, rủi, (từ cổ,nghĩa cổ) khó, Phó từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) .illy): xấu, tồi, kém;...
  • đường dốc núi,
  • sự hàn từ dưới lên,
  • xưởng giấy,
  • giấy bạc mỹ, tiền giấy mỹ,
  • hối phiếu được ký hậu, phiếu khoán có bảo lãnh,
"
  • ngưỡng tiêu năng,
  • phòng hành lý,
  • nhà máy đường củ cải,
  • Địa chất: sự chèn lấp (lò) dùng (bằng) khí nén,
  • cái sàng, máy sàng,
  • điền đầy biên, tô màu biên,
  • Thành Ngữ:, butcher's bill, (từ lóng) danh sách người chết trong chiến tranh
  • máy nghiền, coarse-crushing mill, máy nghiền thô, fine-crushing mill, máy nghiền mịn
  • khối đắp đập, khối đắp đập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top