Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn immovable” Tìm theo Từ (124) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (124 Kết quả)

  • tấm tháo được,
  • dao tháo lắp được,
"
  • hàm (răng) giả tháo lắp,
  • hàm răng giả tháo lắp,
  • phương tiện tháo lắp được, phương tiện di dời được,
  • con trượt động, bàn trượt động,
  • đập di động, đập tháo lắp được,
  • đầu di động (trượt do),
  • động sản, tài sản lưu động, seizure of movable property, sự sai áp động sản, seizure of movable property, sự tịch biên động sản
  • sàng di động,
  • điểm tựa di động, vì chống di động, gối tựa di động,
  • đầu mô,
  • then chìm,
  • tấm tháo được,
  • tài khoản động sản và bất động sản,
  • phiếu chứng khoán,
  • cầu cơ động, cầu di động, cầu quay, cống, movable bridge bearing, gối cầu quay
  • lõi di động được, lõi động,
  • nắp tháo được,
  • cần trục di động, máy trục di động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top