Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn judder” Tìm theo Từ (725) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (725 Kết quả)

  • ống tay lái, lỗ tấm lái,
  • cung lái (xéc tơ lái), cung phần tư bánh lái,
  • tời lái,
"
  • mô men quay của bánh lái, mô men quay của cánh lái,
  • / ´dɔdə /, danh từ, (thực vật học) dây tơ hồng, nội động từ, run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không vững, hình thái từ, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´sʌndə /, Ngoại động từ: phân ra, tách ra, để riêng ra ai/cái gì (nhất là bằng sức mạnh), Hình Thái Từ: Kỹ thuật chung:...
  • tấm lái đằng mũi,
  • tấm lái nâng,
  • cá trác,
  • bộ bù cánh lái, mặt bù của cánh lái,
  • cần lái, cần lái,
  • bàn đạp cánh lái hướng,
  • trục lái, trục lái,
  • cần lái,
  • góc cánh lái điều khiển,
  • của buồng lái (đóng tầu),
  • / ´bʌndə /, Danh từ: bến cảng (ở anh, Ân Độ), Kỹ thuật chung: bến cảng, kè,
  • / ´tedə /, danh từ, người giũ cỏ (để phơi khô); máy giũ cỏ (để phơi khô),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top