Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn justice” Tìm theo Từ (213) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (213 Kết quả)

  • giải trình, chứng minh,
  • căn lề trái, chỉnh trái, căn trái,
  • canh đều,
  • / ʤu:s /, Danh từ: nước ép (của quả, thịt, rau), dịch, (nghĩa bóng) phần tinh hoa, phần tinh tuý (của cái gì), (từ lóng) xăng, dầu; điện, Ngoại động...
  • tối cao pháp viện,
  • Thành Ngữ:, to do oneself justice, làm xứng với tài năng của mình; dốc hết tài năng để làm việc gì
"
  • Danh từ: thẩm phán hoà giải, Nghĩa chuyên ngành: thẩm phán tòa hòa giải, Từ đồng nghĩa: noun, jurisprudent , jurist , justice...
  • tòa án châu Âu,
  • tòa án quốc tế,
  • canh giữa, chỉnh giữa,
  • sự cấm căn chỉnh,
  • canh đều từ,
  • chỉnh lề trái, căn lề trái,
  • chỉnh phải, căn lề phải, căn phải,
  • chỉnh phải, căn phải,
  • Ngoại động từ: tự bào chữa,
  • sự đẽo giác (đá), sự đẽo phá (đá),
  • nhà nông thôn,
  • khối xây đá mặt thô, sự trát vữa nhám mặt, sự lát đá khô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top