Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn keel” Tìm theo Từ (465) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (465 Kết quả)

  • , keep something quiet ; keep quiet about something, giữ kín một điều gì
  • Thành Ngữ:, keep the peace, giữ trật tự an ninh
  • cực duy trì, cực mồi, điện cực kích thích, điện cực duy trì, anôt duy trì, anôt giữ,
  • gửi vào bộ nhớ,
  • máy cuộn (cáp),
  • ống cuộn giấy,
  • Thành Ngữ:, to keep from, nh?n, kiêng, nén, nín; t? ki?m ch? du?c
  • Thành Ngữ:, to keep off, d? cách xa ra, làm cho xa ra
  • Thành Ngữ:, to keep company, yêu nhau
  • dỡ cuộn dây, tháo cuốn, Thành Ngữ:, to reel off, tháo (chỉ) ra khỏi ống, tháo ra khỏi cuộn
"
  • cuộn vào, quấn vào,
  • độ dốc gót ghi,
  • độ mở gót lưỡi ghi,
  • cụm sắt chống gót lưỡi ghi,
  • độ dài đỉnh đầu-gót chân (phôi thai),
  • trục cuốn cáp đo sâu,
  • guồng quấn trung tâm, ống cuộn trung tâm, ống cuộn từ giữa,
  • Thành Ngữ:, off the reel, không ngừng, liên tiếp, liên tục, không gián đoạn; trơn tru
  • tàu cuốc có gàu ngoạm nhiều lưỡi,
  • Thành Ngữ:, peel ( something ) off, cởi quần áo ngoài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top