Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lordly” Tìm theo Từ (118) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (118 Kết quả)

  • đưòng biên, đường danh giới, đường ngoại vi,
  • / ´lɔli /, Danh từ: (thông tục) kẹo, (từ lóng) tiền, Kinh tế: tiền,
  • / ´lɔ:ri /, Danh từ: xe tải, (ngành đường sắt) toa chở hàng (không có mui), Kinh tế: toa chở hàng, xe tải, an army lorry, xe tải của quân đội, a lorry...
  • / ´louli /, Tính từ: tầm thường, ti tiện, hèn mọn, Từ đồng nghĩa: adjective, average , base , baseborn , cast down , common , commonplace , docile , dutiful , everyday...
  • / ´gɔdli /, Tính từ: sùng đạo, ngoan đạo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, the godly, những người sùng...
  • Danh từ: (thiên chúa giáo) bài kinh bắt đầu bằng " cha của chúng con",
"
  • Phó từ: hầu như không bao giờ; hoạ hoằn; rất hiếm khi, we hardly ever see them now, dạo này chúng tôi ít khi gặp họ lắm
  • Danh từ: những người muốn tìm bạn tâm đầu ý hợp để kết hôn,
  • / ´wə:ldli¸waiz /, tính từ, lõi đời, từng trải (tỏ ra thận trọng và khôn khéo trong xử thế), Từ đồng nghĩa: adjective, cosmopolitan , worldly
  • Tính từ: (thuộc) thế giới bên kia; (thuộc) kiếp sau,
  • Danh từ: ngày chủ nhật,
  • / ´wə:ldli¸maindid /, tính từ, thích những cái trần tục, thích vật chất (như) worldly,
  • Danh từ: thánh đàn,
  • toa mui trần chở hàng, toa chở hàng, toa trần chở hàng,
  • thân xe tải,
  • toa quay,
  • / ´lɔ:ri /, Danh từ: vẹt lori ( Ân-độ, uc),
  • / lɔrd /, Danh từ: chúa tể, vua, vua (tư bản độc quyền nắm một ngành nào), chúa, thiên chúa, ngài, tướng công (tiếng tôn xưng người quý tộc, người có chức tước lớn, thượng...
  • đầu kéo rờ-moọc,
  • xe tải công-ten-nơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top