Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reciprocally” Tìm theo Từ (86) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (86 Kết quả)

  • sự liên kết qua lại, sự liên kết tương hỗ,
  • chuyển vị tương hỗ, chuyển vị tương đối,
  • phương trình thuận nghịch,
  • hình thuận nghịch,
  • bộ nối nghịch đảo,
  • hạch nghịch,
  • đo độ cao tương hỗ,
"
  • ôm nghịch đảo,
  • tỉ giá đối ứng, tỷ giá đối xứng,
  • cổ quyền chéo, cổ quyền nắm giữ lẫn nhau, cổ quyền nắm giữ lẫn nhau, cổ quyền chéo,
  • định lý tương hỗ,
  • hiệp định hỗ huệ,
  • hiệp định đôi bên cùng có lợi,
  • hành trình ngược lại, hành trình ngược (đạo hàng),
  • thuế quan hỗ huệ, trách nhiệm tương hỗ,
  • trở kháng nghịch đảo,
  • ma trận nghịch đo,
  • mạch nghịch đảo, mạch thuận nghịch, mạch đối ngẫu,
  • thương đảo,
  • tỉ lệ nghịch, tỷ lệ nghịch, tỷ lệ nghịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top