Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spot” Tìm theo Từ (819) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (819 Kết quả)

  • sự khỏa mặt đầu, sự xén dầu rót,
  • sự làm nóng tại chỗ,
  • đèn tụ,
  • Danh từ: (thể thao) cách tuyền quả bóng rổ tới một điểm đã định trên sân, không trực tiếp tới người chơi,
  • máy hàn điểm, máy hàn điểm,
  • Danh từ: hàn điểm (việc hàn những diện kim loại nhỏ tiếp xúc với nhau), kỹ thuật hàn điểm, sự hàn từng điểm, hàn chấm, hàn điểm, sự hàn điểm, sự hàn dính, automatic...
  • khuyết tật (vật đúc),
  • quảng cáo truyền hình,
  • chỗ dễ bị hỏng hóc, chỗ dễ bị trục trặc (của máy móc), chỗ dễ hỏng hóc trục trặc,
"
  • vết chảy rối,
  • vết thính giác,
  • Danh từ: nốt ruồi ở mặt, thắng cảnh, cảnh đẹp, thắng cảnh chùa hương, Kỹ thuật chung: danh lam thắng cảnh,
  • Danh từ: (giải phẫu) điểm mù, (rađiô) vùng cấm, môn học mà người ta kém nhất hoặc nản nhất, Kỹ thuật chung: điểm mù, điểm mù/ vùng tắc,...
  • dấu hiệu mòn lốp,
  • vết sáng (mặt kim loại), vệt sáng chói,
  • Danh từ: (rađiô) vùng câm, Cơ khí & công trình: vết mờ (mẫu mài), Kỹ thuật chung: điểm chết,
  • Danh từ: Đốm mắt; đốm giống con mắt (trên cánh bướm), mắt đơn,
  • vết điều tiêu, vết tiêu, tiêu điểm,
  • điểm đau,
  • chỗ rỗ (vật đúc),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top