Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stowage” Tìm theo Từ (1.694) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.694 Kết quả)

  • giá (trong) kho,
  • bunke chứa,
"
  • kho chứa, bãi chứa, diện tích chứa,
  • bể chứa lưu giữ, thùng bảo quản, bể chứa, bể dự trữ,
  • kiểu bộ nhớ,
  • đơn vị lưu trữ, bộ nhớ, bộ lưu trữ, bộ nhớ, bộ nhớ (máy tính),
  • hiệu suất bộ nhớ, mức sử dụng bộ nhớ, sự sử dụng bộ nhớ,
  • tường nhà kho,
  • sự bảo quản dưới đất, sự bảo quản dưới đất,
  • bộ nhớ kiểu ngăn xếp,
  • bộ lưu trữ tĩnh, bộ nhớ tĩnh, lưu trữ tĩnh, static storage allocation, sự cấp phát bộ nhớ tĩnh, program static storage area (pssa), vùng lưu trữ tĩnh của chương trình, pssa ( programstatic storage area ), vùng lưu...
  • ắc qui,
  • thời gian tích tụ,
  • bể dự trữ, bồn dự trữ nước, hồ chứa nước, hồ chứa nước trên cao, upper storage basin, hồ chứa nước trên cao
  • như storage cell, Kỹ thuật chung: bình điện, bình ắcqui, bộ ắcqui, bộ pin nạp lại được, bộ pin thứ cấp, bộ pin trữ điện, bộ tích trữ điện, ắcqui, pin thứ cấp,
  • trung tâm ghi nhận,
  • phí lưu kho,
  • điều khiển bộ nhớ, sự điều khiển bộ nhớ, storage control unit, đơn vị điều khiển bộ nhớ, integrated storage control (isc), sự điều khiển bộ nhớ tích hợp, isc ( integratedstorage control ), sự điều khiển...
  • chu kỳ lưu trữ, chu trình dự trữ, chu trình nhớ, chu trình tích tụ (hồ chứa nước),
  • chiều cao chất tải, chiều cao chất thải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top