Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn survey” Tìm theo Từ (1.477) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.477 Kết quả)

  • bình đạc,
  • sự khảo sát thủy văn, sự đo đạc thủy văn,
"
  • sự đo địa hình, sự đo đạc đất, sự đo vẽ địa hình,
  • sự đo vẽ dọc tuyến,
  • sự xem xét định kỳ,
  • sự thăm dò sơ bộ, khảo sát sơ bộ, sự khảo sát sơ bộ,
  • sự đo vẽ mặt phẳng,
  • khảo sát giao thông đường phố,
  • phản hồi điều tra,
  • thông tin tổng quan,
  • mốc trắc địa,
  • khảo sát (địa hình),
  • khu vực khảo sát,
  • sự khảo sát đánh giá, sự điều tra ruộng đất,
  • / pə:´vei /, Ngoại động từ: cung cấp (lương thực...) cho ai, Nội động từ: cung cấp lương thực; làm nghề thầu cung cấp lương thực (cho quân đội),...
  • việc nghiện cứu thái độ,
  • sự đo độ sâu,
  • đo đạc thi công,
  • sự đo vẽ công trình,
  • khảo sát thủy văn, investigative hydrological survey, đo đạc khảo sát thủy văn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top