Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tacky” Tìm theo Từ (71) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (71 Kết quả)

  • thời gian bong, thời gian không dính,
  • tiếng tim tích tắc,
  • hàn gá khi lắp ráp,
  • đinh mũ đồng,
  • đinh mũi nhọn hai đầu,
  • đổi hướng chạy, trở buồm,
"
  • puli định hướng, puli cố định,
  • Thành Ngữ:, tack something on ( to something ), (thông tục) cộng thêm cái gì như một khoản phụ
  • Idioms: to take out the tack, rút đường chỉ lược ra
  • đóng tấm thảm vào sàn nhà,
  • Thành Ngữ:, to get down to brass tacks, (từ lóng) đi sâu vào bản chất của vấn đề
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top