Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn trainee” Tìm theo Từ (546) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (546 Kết quả)

  • cuộc bãi công của đường sắt, nhân viên hỏa xa,
  • tàu chở ray,
  • bảng giờ tàu, Danh từ: bảng giờ tàu,
  • đoàn tàu không tách được,
  • vết trầm tích thung lũng,
"
  • Danh từ: hệ thống bánh xe,
  • đoàn tàu công trình, tàu công vụ,
  • Danh từ: chuyến xe lửa tiện cho khách đi tàu thuỷ, tàu-thuyền du lịch,
  • toa tàu cứu viện, tàu phụ trợ, tàu sửa chữa, tàu cứu chữa,
  • hệ thống động lực, hệ thống truyền động,
  • tàu (đường sắt) container, xe lửa công-ten-nơ, xe lửa chở côngtenơ,
  • chuỗi thuốc nổ dây truyền,
  • bộ truyền động bánh răng, Ô tô: sự chuyển động bánh răng, Kỹ thuật chung: bộ bánh răng truyền động, sự truyền động bánh răng, member of the...
  • dãy thiêu kết,
  • tàu cứu trợ, tàu cứu viện, đoàn tàu bổ sung, tàu cứu chữa, tàu cứu hộ, chuyến tàu phụ, tàu cứu viện, tàu cứu chữa,
  • đoàn tàu thư, tàu bưu chính, tàu chở thư, xe lửa chuyển bưu phẩm,
  • tàu chạy đường ngắn, Danh từ: xe lửa chạy đường ngắn,
  • đoàn xe vận tải,
  • hệ tải trọng di động, trọng tải đoàn tàu, tải trọng đoàn tàu, gross train load, tổng trọng tải đoàn tàu
  • sự an toàn đường sắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top