Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn trainee” Tìm theo Từ (546) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (546 Kết quả)

  • giấy nổi hạt,
  • hạt lớn, hạt to,
  • Tính từ: có cỡ hạt trung bình,
  • xe quảng cáo phim chiếu bóng,
  • thẳng nếp, có thớ thẳng,
  • bộ lọc tầng,
  • giếng có bộ phận lọc,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) như articulated lorry,
  • bê kiểu moóc,
  • phanh xe moóc, phanh rơmoóc, phanh xe rơmooc,
  • thùng kín kéo theo,
  • khoen nối xe móc hậu,
  • phí đi đường,
  • vạch trầm tích thung lũng, vạch trầm tích lũng sông,
  • lồng lưới chắn,
  • canh tác theo mưa,
  • đồng phrăng thụy sĩ,
  • bộ phận truyền động,
  • Danh từ: (y học) chứng ngủ liệm,
  • bột bẩn, bột hỏng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top