Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fix to” Tìm theo Từ (12.349) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.349 Kết quả)

  • / fiks /, Ngoại động từ: Đóng, gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn (sự nhìn, sự chú ý, tình thân yêu...), làm đông lại, làm đặc lại, hãm (ảnh, màu...); cố định lại,...
  • trộn, pha trộn,
  • khuấy trộn,
  • xác định vị trí,
"
  • ghép bằng đinh tán,
  • ghi vị trí tàu (lên hải đồ),
  • xác định vị trí,
  • sự tìm phương kép,
  • cố định, kẹp chặt, định vị,
  • cờlê,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự sang sửa, sự sắp đặt,
  • mốc trắc đạc,
  • tạo hình dáng thích hợp,
  • mức cố định,
  • sự định vị (bằng) vô tuyến,
  • Thành Ngữ:, to mix up, trộn đều, hoà đều
  • lồng, gài, xen vào, Thành Ngữ:, to fit in, ăn khớp; khớp với
  • co lại cho vừa,
  • mặc thử, lắp vào, tra vào, Thành Ngữ:, to fit on, mặc thử (quần áo)
  • pha trộn khuấy trộn, trộn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top