Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fix to” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.733) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (fibro-) prefix. chỉ sợi hay mô sợi,
  • toán tử giảm, postfix decrement operator, toán tử giảm đứng sau, prefix decrement operator, toán tử giảm đứng trước
"
  • / ,kru:si'fikʃn /, Danh từ: sự đóng đinh (một người) vào giá chữ thập, Từ đồng nghĩa: noun, the crucifixion, bức vẽ chúa giê-xu bị đóng đinh trên...
  • (nycto-) prefix. chỉ đêm hay bóng tối.,
  • (azoto-) prefix. chỉ hợp chất có nitơ, như urê.,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, rooted , fixed , firm , fortified , dug in , deep-rooted , deep-seated , hard-shell , ineradicable , ingrained , inveterate , irradicable , set , settled
  • prefíx. chỉ đau hay tổn thương.,
  • (tricho-) prefix. chỉ tóc lông hay cấu trúc giống như tóc, lông.,
  • (auto-) prefix. chỉ tự, tự có.,
  • (masto-)prefix. chỉ vú,
  • (panto-) prefíx. see pan-,
  • (denti-, dento-) prefix. chỉ răng.,
  • prefix. chỉ bóng tối .,
  • prefix. chỉ màu hoặc sắc tố.,
  • (thanato-)prefix. chỉ chết.,
  • (deuto-, dẹuter(o)- ) prefix. chỉ hai, thứ hai, phụ, thứ yếu.,
  • (lepto-) prefìx. chỉ 1 . mỏng manh 2. nhỏ 3. nhẹ.,
  • suffix. chỉ màu sắc hoặc sắc tố.,
  • (meato-) prefìx. chỉ miệng.,
  • (procto)prefix. chỉ hậu môn và / hay trực tràng.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top