Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gas up” Tìm theo Từ (3.841) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.841 Kết quả)

  • hệ thống làm sạch khí,
  • khe phóng điện khí,
  • / gæs /, Danh từ: khí, khí thắp, hơi đốt, khí tê khi chữa răng ( (cũng) laughing gas), (quân sự) hơi độc, hơi ngạt, khí nổ (mỏ, than), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) dầu xăng,...
  • tốc độ khí bề mặt,
  • Thành Ngữ:, the jig was up, hết hy vọng, hết đường
  • / Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi, vị trí, hoàn cảnh...), tới gần (một người, vật được nói rõ), tới một địa...
  • Danh từ: on the up-and-up (từ mỹ,nghĩa mỹ) đang lên, đang tiến phát, trung thực,
  • khí thắp, khí axetylen, khí đá, hơi đá, acetylene gas generating plant, nhà máy sản xuất khí axetylen
  • khí có chứa không khí,
"
  • khí giếng dầu,
  • đèn khí,
  • khí thô,
  • khí cắt,
  • khí không quá nhiệt,
  • khí đẩy,
  • khí điện tử, khí electron, degenerate electron gas, khí điện tử suy biến, degenerate electron gas, khí electron suy biến
  • khí hãm, khí tù,
  • khí sao chổi,
  • khí của quá trình cháy, khí đã đốt hết, khí đốt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top