Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Get in one’s sights” Tìm theo Từ (9.569) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.569 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to get one's hand in, làm quen v?i (vi?c gì...)
  • Thành Ngữ:, get/put one's skates in, (thông tục) nhanh lên
  • Thành Ngữ:, set one's sights on something, quyết tâm
  • Thành Ngữ:, to get in, vào, di vào, len vào; t?i noi v? (nhà...)
  • gài khớp, Từ đồng nghĩa: verb, let
  • quáng gà,
  • dâng lên (thủy triêu),
  • Thành Ngữ:, not right in one's head, gàn gàn, hâm hâm
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
"
  • Thành Ngữ:, in one's life, lúc sinh thời
  • Thành Ngữ:, in one's sixties, vào tuổi lục tuần
  • Thành Ngữ:, in one's days, trong th?i hung th?nh
  • Thành Ngữ:, in one's seventies, thất tuần (vào độ tuổi giữa 70 và 80)
  • Thành Ngữ:, in one's thirties, ở tuổi giữa 30 và 40
  • Thành Ngữ:, in one's time, vào th?i k? tru?c, vào m?t d?p tru?c trong d?i
  • Thành Ngữ:, to get one's knickers in a twist, nổi cơn tam bành, giận điên lên
  • Thành Ngữ:, in one's tracks, (thông tục) ngay tại chỗ; đột ngột
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top