Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get in one’s sights” Tìm theo Từ (9.569) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.569 Kết quả)

  • đòi bồi thường về quyền sáng chế,
  • Đòi bồi thường về quyền sáng chế,
  • Thành Ngữ:, to get ( set ) somebody's back up, làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu
  • bảng dấu hiệu quy ước,
  • đèn/ tín hiệu báo nguy và báo giao thông,
  • đòi bồi thường về quyền sáng chế,
  • bộ lọc ánh sáng,
  • Thành Ngữ:, to set one's seal to, đóng dấu xi vào (phong bì, hộp...)
  • Thành Ngữ:, to wet ( moisten ) one's clay, uống (nước...) nhấp giọng
  • Thành Ngữ:, to bet one's bottom dollar, dốc túi đánh cược
  • Thành Ngữ:, to set one's face against, chống đối lại
  • Thành Ngữ:, to cast one's net wide, khuếch trương rộng rãi, mở rộng phạm vi
  • / ´dʒi:¸dʒi: /, Danh từ: (thông tục) con ngựa,
  • Thành Ngữ:, get/have one's own back ( on somebody ), trả được thù của mình
  • Thành Ngữ:, to get ( have ) one's knife into somebody, tấn công ai mãnh liệt, đả kích ai kịch kiệt
  • Thành Ngữ:, to get ( take ) into one's head that, nghi r?ng, dinh ninh r?ng; mu?n r?ng
  • Thành Ngữ:, to get in on the ground floor, tham gia đảng phái từ ngày đầu thành lập
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top