Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get in one’s sights” Tìm theo Từ (9.569) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.569 Kết quả)

  • nối ghép hình nêm,
  • vào hệ thống,
  • hối phiếu lập thành một bộ,
  • quần chật ống; áo nịt (quần bó sát người che hông, chân và bàn chân của phụ nữ), y phục tương tự che chân và thân người của các diễn viên nhào lộn, múa.., ' p“ntihous, danh từ số nhiều
  • nút gỗ đệm,
  • tập hợp màu có sẵn,
  • cho chạy (máy), khởi động, cho chạy, khởi động,
  • độ bám trong điều kiện ẩm ướt,
  • Thành Ngữ:, to take one's life in one's hands, có nguy co m?t m?ng
  • Thành Ngữ:, to spread one's net, giăng lưới, bủa lưới
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in one's work, làm vi?c hang hái h?t lòng
  • Thành Ngữ:, to take one's life in one's hand, li?u m?ng
  • Thành Ngữ:, to bet one's shirt, bán cả khố đi mà đánh cuộc
  • Thành Ngữ:, wet the/one's bed, đái dầm
  • hàn móc đáy đơn úp vào,
  • bộ hối phiếu,
  • Idioms: to have one 's heart in one 's mouth, hoảng sợ
  • Thành Ngữ:, to put one's pride in one's pocket, o swallow one's pride
  • quyền có ánh sáng,
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in one's boots, heart
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top