Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Get wrong” Tìm theo Từ (2.618) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.618 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, get somebody wrong, (thông tục) không hiểu ai; hiểu lầm
  • bre / rɒŋ /, name / rɔ:ŋ /, Hình thái từ: Tính từ: ( + to) sai, bậy, trái lẽ, không đúng đắn (về đạo đức), trái, ngược, sai, không đúng, không...
"
  • Thành Ngữ:, to get someone in wrong, làm cho ai mất tín nhiệm; làm cho ai bị ghét bỏ
  • nối sai,
  • số hiệu sai,
  • / prɔŋ, prɒŋ /, Danh từ: răng, ngạnh (của cái chĩa), cái chĩa (để đảo rơm), nhánh (gác nai), Ngoại động từ: chọc thủng bằng chĩa, đâm thủng...
  • Danh từ: Điều tự mình hại mình,
  • Tính từ: Ương ngạnh,
  • dung tích sai,
  • giao nhầm,
  • Ngoại động từ: chặn (ai) không được chuẩn bị trước (nhất là trong thể thao), her cleverly disguised lob completely wrong-footed her opponent,...
  • Danh từ: tính ương ngạnh,
  • kênh sai,
  • / rΛη /,
  • / riη /, Danh từ: sự vặn, sự vắt, sự bóp (quần áo..), sự siết chặt (tay...), Ngoại động từ .wrung: vặn, vắt, bóp (quần áo..), moi, nặn ra (với...
  • Thành Ngữ:, to get in wrong with someone, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bị ai ghét
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • công thức hằng sai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top