Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Get wrong” Tìm theo Từ | Cụm từ (111.636) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, not far off/out/wrong, không sai lệch bao nhiêu
  • Ngoại động từ: chặn (ai) không được chuẩn bị trước (nhất là trong thể thao), her cleverly disguised lob completely wrong-footed her opponent,...
  • / fi´louniəs /, Tính từ: Ác độc, phạm trọng tội, Từ đồng nghĩa: adjective, base , corrupt , evil , illegal , illicit , lawbreaking , villainous , wrongful
  • Thành Ngữ:, get somebody wrong, (thông tục) không hiểu ai; hiểu lầm
  • Thành Ngữ:, to get someone in wrong, làm cho ai mất tín nhiệm; làm cho ai bị ghét bỏ
  • bre & name / grə'mætɪkli /, Phó từ: về mặt ngữ pháp, this sentence is grammatically wrong, câu này sai về ngữ pháp
  • Thành Ngữ:, in the wrong, có lỗi
  • Idioms: to do sth wrong, làm trật một điều gì
  • Thành Ngữ:, to go wrong, mắc lỗi, sai lầm
  • Idioms: to be absolutely wrong, hoàn toàn sai lầm, hoàn toàn trái
"
  • Thành Ngữ:, to put a foot wrong, mắc sai lầm, phạm lỗi
  • Thành Ngữ:, two wrongs don't make a right, (tục ngữ) đừng viện cớ bào chữa
  • Thành Ngữ:, on the right/wrong track, suy nghĩ, hành động một cách đúng đắn/sai lầm
  • Idioms: to take sb up wrongly, hiểu lầm những lời nói của người nào
  • / ¸mis´du:iη /, Danh từ: lỗi lầm, hành động sai, việc làm có hại; tội ác, Từ đồng nghĩa: noun, horseplay , misconduct , naughtiness , wrongdoing
  • / mæl´fi:zəns /, Danh từ: (pháp lý) hành động phi pháp, hành động bất lương, Từ đồng nghĩa: noun, crime , delinquency , misconduct , wrongdoing
  • Thành Ngữ:, to get hold of the wrong end of the stick, hiểu lầm hoàn toàn, hiểu sai bét
  • / ou´pain /, Ngoại động từ: phát biểu, cho rằng, chủ trương là, Từ đồng nghĩa: verb, they opine this idea is wrong, họ cho rằng khái niệm này sai, believe...
  • / 'nɔ:tinis /, danh từ, tính hư, tính tinh nghịch, tính thô tục, tính tục tĩu, tính nhảm nhí, Từ đồng nghĩa: noun, horseplay , misconduct , misdoing , wrongdoing
  • Trạng từ: thẳng thắn, trung thực, tell me frankly what's wrong, hãy nói thật cho tôi biết cái gì đang trục trặc, frankly , i couldn't care less, thành thật mà nói, tôi không thể quan...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top