Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get wrong” Tìm theo Từ (2.618) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.618 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to put a foot wrong, mắc sai lầm, phạm lỗi
  • / ´dʒi:¸dʒi: /, Danh từ: (thông tục) con ngựa,
  • Thành Ngữ:, to wring sb's neck, tức tối đến nỗi muốn vặn cổ ai
  • đi lệch hướng,
  • Thành Ngữ:, to bark up the wrong tree, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhầm lẫn, lầm lạc
  • Thành Ngữ:, to wring one's hands, vò đầu bứt tay
  • lấy dữ liệu ngoài,
  • Thành Ngữ:, to get at, d?t t?i, d?n du?c, t?i, d?n; v?i t?i du?c, l?y du?c, d?n g?n du?c
  • Thành Ngữ:, to get by, di qua
  • Thành Ngữ:, to get on, lên, trèo lên
  • Thành Ngữ:, to get over, làm xong (vi?c phi?n ph?c)
  • Thành Ngữ:, to get into, vào, di vào
  • tự (tháo) lỏng,
  • Thành Ngữ:, to get about, di dây, di dó, di l?i
  • Thành Ngữ:, to get beans, (thông tục) bị trừng phạt, bị mắng mỏ, bị đánh đập
  • Thành Ngữ:, to get ( put , set ) one's back up, nổi giận, phát cáu
  • Thành Ngữ:, to wring somebody's neck, (thông tục) vặn cổ ai (dùng để biểu lộ sự tức giận, sự đe doạ)
  • / get´ætəbl /, Tính từ: (thông tục) có thể đạt tới, có thể tới gần được,
  • Thành Ngữ:, to get through, di qua, chui qua, vu?t qua; làm trôi qua (th?i gian)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top