Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Growl ” Tìm theo Từ (230) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (230 Kết quả)

  • (sự) sinh trưởng tăng kích thước tế bào,
  • sự tạo bán dẫn,
  • sự phát triển bề mặt,
  • tăng trưởng không cân bằng,
  • người trồng nho,
  • sự không tăng trưởng zero economic growth, tăng trưởng số không, tăng trưởng zero,
  • sự tăng trưởng ngoài phụ,
  • sự phát triển ứng dụng,
"
  • sự phát triển vết nứt,
  • sự phát triển đầu tư, sự tăng trưởng vốn (đầu tư),
  • tăng trưởng thị trường,
  • giảm sút, tăng trưởng âm,
  • vòng đệm vênh, rông đen vênh, khoen chêm grower,
  • tiềm lực tăng trưởng,
  • vết nứt dạng tia (ở lõi gỗ), vết nứt xuyên tâm (gỗ),
  • cổ phiếu tăng trưởng,
  • song tinh phát triển,
  • sự phát triển giàn (vi sinh vật),
  • Kinh tế: tăng trưởng không tạo ra việc làm, cụm từ jobless recovery hay jobless growth được các nhà kinh tế sử dụng nhằm mô tả quá trình hồi phục sau suy thoái của một nền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top