Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Have to do with” Tìm theo Từ (14.105) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.105 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to do with, vui lòng, v?a ý v?i; ?n, du?c, ch?u du?c, thu x?p du?c, xoay s? du?c
  • / tə´du: /, Danh từ, số nhiều to-dos: (thông tục) sự rối loạn, sự lộn xộn, sự kích động; sự om sòm, sự huyên náo, tiếng ồn ào, Từ đồng nghĩa:...
  • Idioms: to have sb do sth, bảo, sai người nào làm việc gì
  • Idioms: to do sth with dispatch, làm cái gì vội vàng, nhanh chóng; bản tin, bảng thông báo
  • Idioms: to do sth with reluctance, làm việc gì một cách miễn cưỡng
  • Idioms: to have a shave, cạo râu
  • Idioms: to do sth with grace, làm việc gì một cách duyên dáng
  • Idioms: to have speech with sb, nói chuyện với người nào
  • Idioms: to have tea with sb, uống trà với người nào
"
  • Idioms: to have a desire to do sth, muốn làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to have the heart to do something, có d? can d?m làm gì
  • Idioms: to have no truck with, từ chối không liên lạc, dính dấp tới, không cứu xét
  • Idioms: to have commerce with sb, có giao thiệp với ai
  • Thành Ngữ:, to have the face to do something, mặt dạn mày dày mà làm việc gì, có đủ trơ trẽn mà làm việc gì
  • Idioms: to have a connection with .., có liên quan đến, với.
  • Idioms: to have dealings with sb, giao thiệp với người nào
  • Idioms: to have the courage to do sth, có can đảm làm việc gì
  • Idioms: to do sth with a will, làm việc gì một cách sốt sắng
  • Idioms: to do sth with great facility, làm việc gì rất dễ dàng
  • Idioms: to do sth with great caution, làm việc gì hết sức cẩn thận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top