Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Have to do with” Tìm theo Từ (14.105) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.105 Kết quả)

  • Idioms: to do sth with great é clat, làm cái gì thành công lớn
  • Idioms: to do sth with minute detail, làm việc gì tỉ mỉ, thận trọng từng chi tiết
  • Idioms: to do time, chịu hạn tù (kẻ có tội)
  • Thành Ngữ:, to do off, b? ra (mu), c?i ra (áo)
  • Idioms: to do sth with great care, làm việc gì hết sức cẩn thận
  • Idioms: to do sth with great ease, làm việc gì rất dễ dàng
  • Thành Ngữ:, to do again, làm l?i, làm l?i l?n n?a
"
  • Thành Ngữ:, to do away, ith
  • Thành Ngữ:, to do battle, lâm chi?n, dánh nhau
  • Thành Ngữ:, to do brown, (từ lóng) bịp, đánh lừa
  • Thành Ngữ:, to do up, gói, b?c
  • Idioms: to do porridge, (anh, lóng)ở tù, thi hành án tù
  • / ´weltə´du: /, tính từ, thịnh vượng, giàu có, Từ đồng nghĩa: adjective, affluent , comfortable , flourishing , loaded , moneyed , prosperous , rich , rolling in it , set for life , snug , successful...
  • Thành Ngữ:, not to have a heart to do something, không n? lòng nào làm cái gì
  • Idioms: to have half a mind to do sth, miễn cưỡng làm gì
  • Thành Ngữ:, to have the conscience to do ( say ) something, có gan (dám) làm (nói) cái gì
  • Thành Ngữ:, to have a good mind to do something, có ý mu?n làm cái gì
  • Idioms: to do gymnastics, tập thể dục
  • Thành Ngữ:, to do to death, gi?t ch?t
  • Thành Ngữ:, to do by, x? s?, d?i x?
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top