Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hold responsible” Tìm theo Từ (2.227) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.227 Kết quả)

  • / ri'spɔnsəbl /, Tính từ: chịu trách nhiệm (về mặt (pháp lý)..), chịu trách nhiệm trước ai/cái gì, chịu trách nhiệm về hành vi của mình, có tinh thần trách nhiệm; có trách...
  • chịu trách nhiệm về mặt pháp luật,
"
  • Phó từ: một cách hợp lý, một cách đáng tin cậy; một cách có trách nhiệm, act responsibly, hành động có trách nhiệm
  • Thành Ngữ:, responsible government, chính phủ không chuyên quyền
  • bán hàng có trách nhiệm (đối với người mua),
  • bên chịu trách nhiệm, người chịu trách nhiệm,
  • khuôn dập nguội,
  • / ri'spɔnsiv /, Tính từ: Đáp ứng nhiệt tình; thông cảm, phản ứng nhanh, thuận lợi; dễ bị điều khiển, dễ sai khiến, Đáp lại, trả lời, sẵn sàng đáp lại, dễ phản ứng...
  • / ¸iri´spɔnsəbl /, Tính từ: thiếu tinh thần trách nhiệm, vô trách nhiệm, tắc trách, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • tấm tích lạnh,
  • chịu trách nhiệm về, ship not responsible for breakage, chủ tàu không chịu trách nhiệm về vỡ bể
  • bên chịu trách nhiệm, người chịu trách nhiệm,
  • việc làm có nhiều trách nhiệm, việc làm có yêu cầu trách nhiệm,
  • người đứng đắn,
  • các giới thẩm quyền, giới thẩm quyền,
  • sự tàng trữ lạnh,
  • phải chịu trách nhiệm bồi thường,
  • Danh từ: màu vàng úa, Tính từ: (từ lóng) cổ lổ; không hợp thời,
  • khuôn rãnh ngang nguội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top