Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hold in” Tìm theo Từ (148) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (148 Kết quả)

  • hàng rào quây gia súc,
  • chi phí tồn kho, số lãi có được,
  • cáp giữ, cáp neo,
  • tờ-rớt kiểm soát cổ quyền,
  • cổ quyền đa số,
  • nắm giữ thị trường, sự nắm giữ thị trường,
"
  • độ bám đường,
  • sự giữ bằng từ tính, sự kẹp bằng từ tính,
  • hồ lưu, ao hay hồ chứa, thường bằng đất để giữ lại dòng chảy bị ô nhiễm.
  • Danh từ: công ty cổ phần mẹ, Hóa học & vật liệu: công ty (góp) cổ phàn, Kinh tế: công ty kiểm soát, công ty chủ...
  • bệ đỡ, đồ gá, đồ gá kẹp chặt, giá đỡ, giá kẹp, tool holding fixture, đồ gá kẹp chặt dụng cụ
  • lực giữ,
  • tải bảo quản,
  • những vật trên bờ rất dễ nhận biết (trợ giúp cho người lái tàu),
  • sự thanh trùng kéo dài,
  • thủ tục bay chờ,
  • vòng giữ cố định, vòng giữ, vòng hãm,
  • giá đỡ khuôn dập,
  • sự nắm giữ cổ phần gián tiếp,
  • sự giữ mức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top