Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hold in” Tìm theo Từ (6.119) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.119 Kết quả)

  • khuôn dập nguội,
  • tấm tích lạnh,
  • Thành Ngữ:, to hold in, nói ch?c, dám ch?c
  • sự tàng trữ lạnh,
  • Danh từ: màu vàng úa, Tính từ: (từ lóng) cổ lổ; không hợp thời,
  • chất trong khoang,
  • khuôn rãnh ngang nguội,
"
  • chất trong khoang,
  • lỗ hút nhiệt, lỗ làm nóng lên,
  • tính giá bằng vàng,
  • vàng chưa luyện,
  • Danh từ: ghi bàn thắng bằng một cú đánh (trong đánh gôn),
  • / hould /, Danh từ: khoang (cửa tàu thủy), sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt, (nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu, (nghĩa bóng) ảnh hưởng, vật để nắm lấy; vật...
  • Thành Ngữ:, in cold blood, chủ tâm có suy tính trước
  • sự xuất vốn bằng vàng,
  • Thành Ngữ:, to hold in fee, có, có quyền sở hữu
  • lỗ rót,
  • Thành Ngữ:, to hold sth in leash, kiểm soát chặt chẽ
  • cuộn giữ trong rơle đề,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top