Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “In all but name” Tìm theo Từ (11.125) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.125 Kết quả)

  • trò đặt tên,
  • Thành Ngữ:, all but, gần như, hầu như, suýt
  • Tính từ: vô cùng cần thiết, hết sức quan trọng, Phó từ: hoàn toàn, trọn vẹn, nói chung, nhìn chung,
  • thành ngữ, all in, mệt rã rời, kiệt sức
  • Tính từ: bao gồm tất cả, bao gồm tất cả, gồm đủ trong đó, tính hết một lần một, all-in wrestling, môn vật tự do
  • Thành Ngữ: tổng cộng, in all, all
  • cuộc gọi chung,
  • hết tốc lực (ôtô), Thành Ngữ:, all out, (thông tục) hoàn toàn, hết sức, hết lực; toàn tâm toàn ý
  • / ´ɔ:l¸aut /, tính từ & phó từ, dốc hết sức, dốc toàn lực, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, an all-out attack, một cuộc tấn...
  • Thành Ngữ:, in name only, trên danh nghĩa mà thôi
"
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, all the same, cũng thế thôi, cũng vậy thôi, không có gì khác, however , nevertheless , nonetheless , yet
  • Danh từ: bất cứ trò chơi nào dùng đến bóng, tình thế, an advantageous ball game, tình thế thuận lợi
  • gọi theo tên, sự gọi theo tên,
  • sỏi chưa được sàng,
  • giá điện toàn phần, giá hỗn hợp, ô tô tải kết đông,
  • cốt liệu dùng hạt y cỡ lấy từ mỏ lộ thiên,
  • Thành Ngữ:, in all conscience, (thông tục) chắc chắn; thành thật, hết lòng
  • Thành Ngữ:, in all likelihood, rất có thể, rất có khả năng
  • giá tổng thành (gộp tất cả), giá trọn gói,
  • Thành Ngữ:, in all probability, rất có thể
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top