Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “In one breath” Tìm theo Từ (10.059) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.059 Kết quả)

  • làm bề, làm bể, làm cho vừa vặn, Từ đồng nghĩa: verb, barge in , breach , break and enter , burglarize , burgle , burst in , butt in * , interfere , interject , interrupt , intervene , invade , meddle...
  • người đương sự vi ước,
  • Danh từ: cuộc tấn công vào ngân hàng, Nghĩa chuyên ngành: sự can thiệp, Từ đồng...
  • / breθ /, Danh từ: hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ; làn hương thoảng, tiếng thì thào, Cấu trúc từ: breath of life, to keep one's breath to cool one's porridge, to...
  • Thành Ngữ:, in the same breath, một hơi; một mạch
"
  • làm nhạt màu, làm phai màu,
  • Danh từ: ghi bàn thắng bằng một cú đánh (trong đánh gôn),
  • một chi tiết, toàn bộ,
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • Thành Ngữ:, all in one, kiêm
  • liền khối, nguyên một khối,
  • đo cao,
  • nước hầm xương,
  • vùng bãi biển,
  • sự hội nhập, sự đưa vào,
  • chuẩn bị bốc dỡ, trong chỗ đậu,
  • tủ lạnh,
  • ngăn tủ kết đông, tủ kết đông lạnh,
  • ngăn tủ kết đông, tủ kết đông lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top