Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “In one breath” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.726) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be unbreathable in the deep cave, khó thở trong hang sâu
  • Thành Ngữ:, one's last/dying/breath, hơi thở cuối cùng
  • Danh từ: tiếng thì thầm, tiếng thì thào, she spoke in an under-breath, cô ấy nói thầm, (ngôn ngữ học) thì thào (âm),
  • Thành Ngữ:, to lose one's breath, thở hổn hển
  • Thành Ngữ:, to draw one's first/last breath, chào đời/qua đời
  • Thành Ngữ:, in the same breath, một hơi; một mạch
"
  • Idioms: to have difficulty in breathing, khó thở
  • ống thông hơi, oil breather pipe, ống thông hơi các te
  • Tính từ: (y học) (thuộc) vò; như thổi qua cái vò, vò, amphoric breathing, tiếng thở vò
  • Thành Ngữ:, to draw one's first breath, sinh ra
  • / ´ma:vələs /, như marvellous, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, astonishing , astounding , awe-inspiring , awesome , awful , bewildering , breathtaking...
  • / ig´zilə¸reitiη /, như exhilarant, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, animating , animative , bracing , breathtaking , electric , elevating , enlivening...
  • Thành Ngữ:, to breathe one's last, trút hơi thở cuối cùng
  • / əs'taundiŋ /, tính từ, làm kinh ngạc, làm kinh hoàng, làm sững sờ, làm sửng sốt, Từ đồng nghĩa: adjective, astonishing , breathtaking , confounding , eye-popping * , mind-blowing * , mind-boggling...
  • / ´windid /, tính từ, hết hơi; đứt hơi, không thở được nữa, Đã lấy lại hơi, Từ đồng nghĩa: adjective, breathless , gasping , huffing and puffing , panting , puffing
  • Thành Ngữ:, to waste one's breath, hoài hơi, phí lời
  • / əs´tɔniʃiη /, tính từ, làm ngạc nhiên, lạ lùng, kinh dị, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, amazing , astounding , bewildering , breathtaking...
  • / ¸inti´meiʃən /, danh từ, sự báo cho biết; sự cho biết; điều báo cho biết, sự gợi cho biết, sự gợi ý; điều gợi cho biết, Từ đồng nghĩa: noun, allusion , announcement , breath...
  • Thành Ngữ:, to draw one's last breath, trút hoi th? cu?i cùng, ch?t
  • / ´ɛəlis /, Tính từ: không có không khí, thiếu không khí, lặng gió, Từ đồng nghĩa: adjective, close , stifling , stuffy , breathless , breezeless , still , windless,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top