Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “In one breath” Tìm theo Từ (10.059) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.059 Kết quả)

  • / bri:ð /, Ngoại động từ: thốt ra, nói lộ ra, don't breathe a word of this, Đừng nói lộ ra một lời nào về việc này, thở ra, truyền thổi vào, biểu lộ, toát ra, tỏ ra, Để cho...
  • kiến trúc nón chồng nón,
  • Thành Ngữ:, get sth in one, giải quyết ngay một vấn đề
  • Thành Ngữ:, one in a thousand, trong muôn một, nghìn năm có một
  • danh từ, sự kiểm tra hơi thở của tài xế để biết anh ta uống rượu nhiều đến mức nào,
  • Danh từ: hơi thở, sức sống,
  • bánh xe chế tạo liền,
  • một một, một-một,
  • bồn tắm (xây) áp tường, bồn tắm liền tường, bồn tắm xây cố định,
  • Toán & tin: một - một,
"
  • đang cập bờ,
  • Thành Ngữ:, to beat in, đánh thủng; đánh vỡ
  • giăm bông cả xương,
  • thịt bám xương,
  • gián đoạn ghi chép số liệu đo (thủy văn),
  • ung thư vú thời kỳ đầu,
  • xương cả,
  • ngắt thành trang,
  • xương cả,
  • Thành Ngữ:, break in the clouds, tia hy v?ng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top