Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “In the works” Tìm theo Từ (10.192) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.192 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, a spanner in the works, (thông tục) yếu tố cản trở công việc
  • Danh từ: hình thức phản đối của công nhân chiếm và điều hành một nhà máy... khi phải đóng cửa, đình công chiếm xưởng, sự tiếp...
  • bê tông đổ tại công trình,
"
  • số tiền ghi bằng chữ, số tiền viết bằng chữ,
  • tác phẩm có bản quyền,
  • Thành Ngữ:, to work in, dua vào, d? vào, dút vào
  • công trình đang thi công, việc đang tiến, bán thành phẩm, sản phẩm dở dang, công việc đang tiến hành, hàng đang sản xuất, sản phẩm đang dở,
  • trong trạng thái hoạt động, trong trạng thái làm việc,
  • Thành Ngữ:, it's all in the day's work, dó ch? là chuy?n thông thu?ng v?n làm h?ng ngày thôi
  • công tác hoàn tất giếng,
  • Thành Ngữ:, up to the elbows in work, bận rộn, tối tăm mặt mũi
  • / 'tai:in /, Danh từ: sự nối tiếp, sự liên tiếp, mối quan hệ, sự phù hợp, sự khít khao, Kinh tế: quan hệ, sự liên quan, Từ...
  • Thành Ngữ:, in the pipeline, đang được giải quyết, đang trên đường vận chuyển (hàng hoá..)
  • Thành Ngữ:, in the process, trong khi đang làm..
  • một cách cụ thể,
  • Thành Ngữ:, in the egg, trong trứng nước, trong giai đoạn phôi thai
  • bao quát, gộp cả,
  • ở giới hạn, ở mức giới hạn,
  • Thành Ngữ:, knock them in the aisles, (về một buổi trình diễn) rất thành công, gặt hái thành công
  • tác phẩm không còn giữ bản quyền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top