Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “In with” Tìm theo Từ (5.552) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.552 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, in company with, cùng với
"
  • Thành Ngữ:, in with it !, d? vào!, dem vào!
  • Thành Ngữ:, in connection with, có quan hệ với, có liên quan với, có dính líu tới
  • tương ứng với . ., đúng với, phù hợp với,
  • Thành Ngữ:, in common with, cùng với, cũng như, giống như
  • Thành Ngữ:, in comparison with, so với
  • Thành Ngữ:, in conjunction with, cùng chung, chung với (ai)
  • Thành Ngữ:, to weigh in with, viện ra một cách đắc thắng (lý lẽ, sự kiện...)
  • Thành Ngữ:, to go in with, cùng chung v?i (ai), liên k?t v?i (ai)
  • Thành Ngữ:, in ( with ) regards to, về vấn đề, đối với vấn đề; về phần
  • Thành Ngữ:, to stand in with, vào hùa v?i, c?u k?t v?i
  • nối (cứng), liên kết,
  • Thành Ngữ:, to fall in with, tình c? g?p (ai)
  • / wið /, Giới từ: (viết tắt) w với, cùng, cùng với với sự hiện diện, cùng với sự hiện diện, trong sự chăm sóc của, trong sự quản lý của, trong sự sở hữu của (ai),...
  • Thành Ngữ:, in sympathy ( with somebody / something ), bày tỏ sự ủng hộ, bày tỏ sự tán thành đối với một sự nghiệp..
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top