Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “In with” Tìm theo Từ (5.552) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.552 Kết quả)

  • ,
  • Thành Ngữ:, in/out of touch with something, có/không có tin t?c v? cái gì
  • Idioms: to be in conflict with sb, xung đột, bất hòa với người nào
  • Idioms: to be in connivance with sb, Âm mưu, đồng lõa với người nào
  • Idioms: to be in disagreement with sb, không đồng ý với người nào
  • Idioms: to be in love with sb, yêu, mê người nào; phải lòng người nào
"
  • Thành Ngữ:, to be hand in glove with, rất thân với; cộng tác với; ăn cánh với
  • giúp nắm vững các quy định địa phương,
  • trả kèm phí nhờ thu, trả kèm phiếu nhờ thu (hối phiếu),
  • Thành Ngữ:, along with, theo cùng với, song song với
  • va chạm với, đâm vào, đụng vào,
  • khớp với, lắp ráp với,
  • thẳng hàng,
  • Tính từ: (nói về người) dễ chung sống,
  • cân bằng với, Xây dựng: bằng với, Kỹ thuật chung: ngang với,
  • nối liền (với),
  • hòa hợp với, điều hòa,
  • vách ngăn trong mương khói,
  • tuân theo, chiểu theo, làm theo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top