Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Kneaded” Tìm theo Từ (126) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (126 Kết quả)

  • hai đầu máy, Tính từ: hai đầu, (nói về xe lửa) có hai đầu máy, a double-headed arrow, mũi tên hai đầu
  • / ¸empti´hedid /, tính từ, Đầu óc rỗng tuếch, dốt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, brainless , dizzy , featherbrained , frivolous , giddy...
  • / ´tʃʌkl¸hedid /, tính từ, ngu ngốc, đần độn,
  • Tính từ: ngu ngốc, đần độn, ' fe›”'peitid feather-brained, fe›”'brei
  • Tính từ: bị người giật dây,
  • then có đầu,
  • Tính từ: thiết thực, không đa sầu đa cảm, ít bị tình cảm lung lạc, cứng đầu, bướng bỉnh, ươn ngạnh,
"
  • kính có chì,
  • / ´levl¸hedid /, Tính từ: bình tĩnh, điềm đạm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, all there , balanced , collected...
  • Tính từ: ngớ ngẩn, đần độn,
  • Tính từ: ngu đần,
  • / ¸sɔft´hedid /, tính từ, khờ khạo, ngờ nghệch,
  • / ¸θik´hedid /, tính từ, ngu ngốc, đần độn,
  • Tính từ: tự cao tự đại,
  • Tính từ: có hạt lép,
  • Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) nhẹ dạ; xốc nổi,
  • / ¸nɔk´ni:d /, tính từ, có chân vòng kiềng,
  • / ¸wi:k´ni:d /, tính từ, (nghĩa bóng) không thể đứng vững; thiếu quyết tâm, thiếu dũng cảm (người),
  • Tính từ: vòng kiềng (chân),
  • nếp lồi trọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top