Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Let the cat out of the bag” Tìm theo Từ (33.181) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33.181 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to let the cat out of the bag, let
  • Thành Ngữ:, the cat is out of the bag, điều bí mật đã bị tiết lộ rồi
  • Thành Ngữ:, out of the hat, theo phương thức bốc thăm
  • Thành Ngữ:, cut the cackle !, câm cái mồm đi
  • rạch chân,
"
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • dập tắt ngọn lửa,
  • nền bảo vệ chống xói lở, nền tàu thủy, chân đập,
  • chân nền đường đắp,
  • Thành Ngữ:, the cut of one's jib, jib
  • Thành Ngữ:, in the bag, (thông tục) nắm chắc trong tay, chắc chắn
  • Thành Ngữ:, out of the common, đặc biệt khác thường
  • ngoài giá thua lỗ,
  • / ´autəvðə´wei /, Tính từ: xa xôi, hẻo lánh, lạ, khác thường, không chỉnh, không phải lối, không đúng lề lối; làm mếch lòng, Từ đồng nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, out of the blue, hoàn toàn bất ngờ
  • Thành Ngữ:, to put the cat among the pigeons, gây sự bối rối
  • Thành Ngữ:, to chew the rag ( the fat ), (từ lóng) lải nhải ca cẩm, làu nhàu
  • Thành Ngữ:, right off the bat, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngay lập tức, không chậm trễ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top