Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Let the cat out of the bag” Tìm theo Từ (33.181) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33.181 Kết quả)

  • sự phay nghịch,
  • rơle quá tải,
  • cầu chỉ nhiệt,
  • chạy khỏi đường thẳng đứng,
  • Thành Ngữ:, the big time, đỉnh cao của sự thành đạt
  • Thành Ngữ:, the rag trade, (thông tục) ngành quần áo phụ nữ (thiết kế, may..)
  • tránh để ngoài nắng,
  • quyền chọn ngoài giá, quyền chọn thua lỗ,
  • Thành Ngữ:, out of the whole cloth, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không một lời nào là đúng sự thật; hoàn toàn bịa từ đầu đến cuối
  • định giá quá cao (nên không bán được), định giá quá cao nên không bán được,
  • / bæt /, Danh từ: (thể dục,thể thao) gậy (bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt), vận động viên bóng chày, vận động viên crikê ( (cũng) batsman)), (từ lóng) cú...
  • Mạo từ: cái, con, người..., Ấy, này (người, cái, con...), duy nhất (người, vật...), Phó từ: (trước một từ so sánh) càng
  • Thành Ngữ:, the big stick, sự phô trương thanh thế, sự biểu dương lực lượng
  • Thành Ngữ:, the bomb-bay, khoang chứa bom trong máy bay
  • Thành Ngữ:, to the bad, bị thiệt, bị lỗ; còn thiếu, còn nợ
  • thanh chéo đi lên hướng sang trái,
  • Thành Ngữ:, to put oneself out of the way, chịu phiền chịu khó để giúp người khác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top