Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Let the cat out of the bag” Tìm theo Từ (33.181) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33.181 Kết quả)

  • nhả khớp, Từ đồng nghĩa: verb, let
  • Thành Ngữ:, the light at the end of the tunnel, ánh sáng cuối đường hầm, niềm may mắn sau một chuỗi bất hạnh
  • Thành Ngữ:, let the dead bury the dead, hãy để cho quá khứ chôn vùi quá khứ đi; hãy quên quá khứ đi
  • lớn thuyền lớn sóng,
  • van chặn,
  • van ngắt,
  • cầu ngắt nối điện,
  • bộ ngắt an toàn, nút ngắt tự động áp suất cao,
  • Thành Ngữ:, the rat race, (thông tục) cuộc đấu tranh quyết liệt (đặc biệt để giữ vị trí của mình trong công việc, trong cuộc sống)
  • nhiệt độ ngắt mạch,
  • con trâu đi trước cái cày, cầm đèn chạy trước ô tô, lau chau, lo trước những việc không cần thiết hay chỉ dẫn cho người vốn khôn ngoan, hiểu biết hơn mình.
  • Thành Ngữ:, in/out of the swim, (thông tục) biết/không biết cái gì đang xảy ra; có/không dính líu đến cái gì đang xảy ra
  • Thành Ngữ:, out of the same cloth, cùng một giuộc với nhau
  • danh từ, con vật lớn thuộc họ mèo như sư tử, báo,
  • Thành Ngữ:, out of the common run, khác thu?ng, không bình thu?ng
  • Thành Ngữ:, the big smoke, (từ lóng) luân-đôn; thành phố công nghiệp lớn
  • bộ ngắt điện tự động,
  • cắt, hãm, tắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top