Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Live it up” Tìm theo Từ (6.194) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.194 Kết quả)

"
  • ,
  • / givΛp /, sự chia hoa hồng,
  • / ´lain¸ʌp /, Danh từ: Đội hình, đội ngũ, (thể dục,thể thao) sự sắp xếp đội hình (trước khi giao đấu), Hóa học & vật liệu: đặt thành...
  • từ bỏ, giành ra (thời gian),
  • Thành Ngữ:, to sex it up, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hôn hít ôm ấp
  • ,
  • Đại từ: cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết..., (không dịch), nó (nói về một em bé mà không đặt nặng vấn đề trai hay gái), tình hình chung, hoàn cảnh, cuộc...
  • đường có (điện) áp, đường dây có điện,
  • Thành Ngữ:, to whoop it up for, (thông tục) vỗ tay hoan nghênh
  • Thành Ngữ:, it feels like rain, trời có vẻ muốn mưa
  • kíp thợ xếp ống,
  • sự định vị máy quay,
  • phương pháp điều chỉnh,
  • cáp khóa điều khiển,
  • cáp khóa cần khoan,
  • Cụm động từ: mất niềm tin hoặc ngừng tin tưởng vào ai, điều gì, mất đi niềm hy vọng,
  • cái kẹp, vòng xiết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top