Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Many a moon” Tìm theo Từ (5.012) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.012 Kết quả)

  • tiền tố chỉ một, đơn độc, một mình,
  • , many a ( dùng với một danh từ số ít và động từ cũng ở số ít ), hơn một, nhiều, many a time, nhiều lần, many a man thinks so, nhiều người nghĩ như vậy
  • / mu:n /, Danh từ: mặt trăng, Ánh trăng, (thơ ca) tháng, Nội động từ ( + .about, around...): Đi lang thang vơ vẩn, có vẻ mặt thờ thẫn như ở cung trăng,...
  • Danh từ: tuần trăng tròn (sau trăng trung thu),
  • Tính từ: hướng tới mặt trăng,
  • con tàu mặt trăng,
"
  • sự đáp xuống mặt trăng, việc đáp xuống mặt trăng,
  • Danh từ: trăng non, trăng thượng tuần, tuần trăng non,
  • / ´mu:n¸blaind /, tính từ, quáng gà, mắc chứng viêm mắt (ngựa),
  • / ´mu:n¸ai /, danh từ, chứng viêm mắt có chu kỳ,
  • mặt trăng rằm,
  • Danh từ: trăng tròn, tuần trăng tròn,
  • / ´mu:n¸aid /, tính từ, mắt tròn xoe (vì ngạc nhiên, hoảng sợ...), mắc chứng quáng gà
  • cửa kính nóc,
  • sự bắn lên mặt trăng,
  • tuần trăng tròn,
  • danh từ, trăng hạ tuần,
  • hình bán nguyệt, bán nguyệt [hình bán nguyệt], Từ đồng nghĩa: adjective, arch , crescent , curved , semilunar
  • Danh từ: trăng bán nguyệt, vật hình bán nguyệt,
  • danh từ, trăng trung thu, Từ đồng nghĩa: noun, hunter 's moon
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top