Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Minutest” Tìm theo Từ (84) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (84 Kết quả)

  • chữ chỉ số phút, chữ số chỉ phút,
  • Danh từ: sự nướng miếng thịt mỏng trong thời gian ngắn, bít tết băm nhỏ, bít tết thịt nạc,
  • thể tích phút,
  • kim phút,
"
  • phút suy thoái, phút xuống cấp,
  • / minit¸buk /, danh từ, sổ biên bản,
  • / ´minit¸gʌn /, danh từ, tiếng súng bắn cách quãng từng phút,
  • vết rạn li ti,
  • thể tích l phút,
  • biên bản thảo luận,
  • biên bản cuộc họp hội đồng quản trị,
  • biên bản những việc đã hoàn thành,
  • biên bản tường thuật cuộc họp,
  • ho gà cơnliên tiếp,
  • biên bản một cuộc họp,
  • khí cụ tự ghi thời gian bay có đếm phút,
  • vòng quay phút, vòng quay một phút, phút, số vòng mỗi phút, số vòng quay trong một phút, số vòng trên phút (rpm), số vòng trong một phút, vòng, số vòng quay trong một phút, revolution per minute (rpm), số vòng quay...
  • lượng chạy dao trong một phút,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top