Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Not open” Tìm theo Từ (5.032) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.032 Kết quả)

  • cảng không tự do,
  • không hoặc,
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • không được,
  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
  • / 'oupən /, Tính từ: mở, ngỏ, mở rộng, không hạn chế; không cấm, trần, không có mui che; không gói, không bọc, trống, hở, lộ thiên, thoáng rộng, thông, không bị tắc nghẽn,...
  • thường hở, thường mở,
"
  • Thành Ngữ:, not to open one's lips, không hé răng
  • cánh bướm ga mở hoàn toàn,
  • / nɔt /, Phó từ: không, he'll be at home now, as likely as not, hẳn là bây giờ nó có mặt ở nhà, Toán & tin: hàm not, phép not, phép phủ định, Kỹ...
  • Thành Ngữ:, not once nor twice, không phải một hai lần; nhiều lần rồi, luôn luôn
  • đốt mục, đốt thối,
  • sự mở thụ động,
  • Tính từ: thuộc lò martin,
  • Danh từ: vấn đề để ngỏ; vấn đề chưa được giải quyết, chưa giải đáp, the lose jobs is an open-question, thất nghiệp là một vấn...
  • công trình tiêu hở, dẫn lưu hở, hệ thống tiêu nước hở,
  • sự lên men hở,
  • Thành Ngữ: lò tường (lò sưởi), ngọn lửa trần, open fire, nổ súng
  • công thức mở,
  • vận phí tự do (chưa định),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top