Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Not up to” Tìm theo Từ (16.780) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.780 Kết quả)

  • kẹp chặt bằng đai ốc,
  • tổng cộng được,
"
  • không thổi phồng, không trương nở,
  • cộng các khoản chi phí,
  • Nội động từ: trở nên sôi nổi hấp dẫn, trở nên kích động, tăng lên (về cường độ), Ngoại động từ: làm cho nóng hơn, sôi nổi hơn, nhanh...
  • Thành Ngữ:, up to, bận, đang làm
  • siết chặt đai ốc,
  • không hoặc,
  • Thành Ngữ:, not to seem to ..., vì một lý do nào đó (nên) không...
  • Thành Ngữ:, to waste not , want not, (tục ngữ) không phung phí thì không túng thiếu
  • không theo tỷ lệ, drawing ( notto scale ), bản vẽ không theo tỷ lệ
  • Thành Ngữ:, not to worry, (thông tục) đừng lo
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • không được,
  • tổng cộng lên tới,
  • tính cộng thêm,
  • Thành Ngữ:, to stand up to, dung c?m duong d?u v?i; có th? ch?u du?c (s? dãi d?u...) (v?t li?u)
  • Thành Ngữ:, to look up to, tôn kính, kính tr?ng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top